1. mi montrigxos prava. 2. mi montros (min) prava. 3. mi montrons prava.
viết bởi amigueo, Ngày 01 tháng 6 năm 2022
Nội dung: Esperanto
- Tin nhắn: 1
- Lượt xem: 6435
Tin nhắn cuối
plombismo >> plombpatio, kaj aliaj ismoj
viết bởi amigueo, Ngày 31 tháng 5 năm 2022
Nội dung: Esperanto
- Tin nhắn: 1
- Lượt xem: 6746
Tin nhắn cuối
Alm Kristnasko venis letero de ŝia patro. ("tempo kiam" kaj "tempo kial" koincidas).
viết bởi amigueo, Ngày 30 tháng 5 năm 2022
Nội dung: Esperanto
- Tin nhắn: 1
- Lượt xem: 6105
Tin nhắn cuối
- Tin nhắn: 6
- Lượt xem: 8229
Tin nhắn cuối
Please help me correct my journal entries
viết bởi PrimeMinisterK, Ngày 07 tháng 8 năm 2021
Nội dung: English
- Tin nhắn: 93
- Lượt xem: 46401
Tin nhắn cuối
Ili vizitis urbon Madridon. Hi rigardis la Mediteranea Maron.
viết bởi amigueo, Ngày 24 tháng 5 năm 2022
Nội dung: Esperanto
- Tin nhắn: 11
- Lượt xem: 6321
Tin nhắn cuối
DEFIO. Unufraza rakonto: Biblie du oldiĉoj denoncis...
viết bởi amigueo, Ngày 29 tháng 5 năm 2022
Nội dung: Esperanto
- Tin nhắn: 1
- Lượt xem: 5553
Tin nhắn cuối
- Tin nhắn: 1
- Lượt xem: 6441
Tin nhắn cuối
- Tin nhắn: 1
- Lượt xem: 6279
Tin nhắn cuối
- Tin nhắn: 7
- Lượt xem: 5792
Tin nhắn cuối